Trong bài viết dưới đây, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn 7 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên ấn tượng, giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân trước các hội nhóm hay nơi đông người.
Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sinh viên, bạn có thể sử dụng cấu trúc thông thường gồm các phần chính sau:
Lời mở đầu
Bắt đầu bằng một câu chào trước khi giới thiệu về bản thân.
- I am happy for this chance to introduce myself.
- I am glad to talk about myself.
- I’d like to take a moment to introduce myself.
Giới thiệu về tên
- My name is… my nickname is…
- I’m… You can call me…
- My full name is… You can call me…
Giới thiệu về trường học, ngành học
- I’m a student/ freshman/sophomore/… at…
- I’m now studying at …
- My major is…
- I’m currently studying at…
Giới thiệu về tính cách
- People usually talk about me as a/an … person
- People says I’m a/an …. person
- The adjectives that best describe me are…
Nói về điểm mạnh
- I’m (quite) confident in my…
- I’m often praised for my…
Kết thúc bài giới thiệu: Gửi lời cảm ơn
- Thank you for listening / for your attention.
- Well that’s some information about me. Thanks for listening.
- Many thanks for your attention.
Từ vựng thường dùng khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Từ vựng tiếng Anh về trường học và năm học
University |
Trường Đại học |
College |
Trường Cao đẳng |
Technical school |
Trường Trung cấp |
First/second/third/fourth/fifth/sixth/ …/final year |
Năm nhất/ hai/ ba/ bốn/ năm/ sáu/…/ cuối |
Freshman |
Tân sinh viên/ sinh viên năm nhất |
Sophomore |
Sinh viên năm thứ hai |
Junior |
Sinh viên năm thứ ba |
Senior |
Sinh viên năm cuối |
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Introverted |
Hướng nội |
Friendly |
Gần gũi |
Cheerful |
Vui vẻ |
Funny |
Vui vẻ, khôi hài |
Childish |
Ngây thơ, trẻ con |
Generous |
Hào phóng |
Clever |
Khéo léo |
Gentle |
Hiền lành |
Conscientious |
Chu đáo |
Good |
Tốt, giỏi |
Courageous |
Dũng cảm |
Gracious |
Tử tế, lịch thiệp |
Courteous |
Lịch sự |
Honest |
Thật thà, lương thiện |
Creative |
Sáng tạo |
Hospitable |
Hiếu khách |
Decisive |
Quyết đoán, kiên quyết |
Humble |
Khiêm tốn |
Diligent |
Siêng năng |
Humorous |
Hài hước |
Discreet |
Cẩn trọng, kín đáo |
Enthusiastic |
Hăng hái, nhiệt tình |
Dynamic |
Năng động, sôi nổi |
Exciting |
Thú vị |
Easy-going |
Dễ gần |
Extroverted |
Hướng ngoại |
Từ vựng tiếng Anh về ngành học
Accounting |
Kế toán |
Chemical Engineering |
Kỹ thuật Hóa học |
Audit |
Kiểm toán |
Nuclear Engineering |
Kỹ thuật Hạt nhân |
Banking and Finance |
Tài chính Ngân hàng |
Telecommunications Engineering |
Kỹ thuật Viễn thông |
Business Administration |
Quản trị Kinh doanh |
Textile and Garment Engineering |
Kỹ thuật Dệt may |
Human Resources Management |
Quản trị Nhân sự |
Food Technology |
Công nghệ Thực phẩm |
International Business |
Kinh doanh Quốc tế |
Information Technology |
Công nghệ Thông tin |
International Payment |
Thanh toán Quốc tế |
General Architecture |
Kiến trúc Tổng quát |
International Trade |
Thương mại Quốc tế |
Interior Design |
Thiết kế Nội thất |
Commercial Law |
Luật Thương mại |
Urban and Regional Planning |
Quy hoạch Vùng và Đô thị |
Marketing |
Marketing |
Graphic Design |
Thiết kế Đồ họa |
Hotel Management |
Quản lý Khách sạn |
Multimedia |
Truyền thông Đa phương Tiện |
Tourism Management |
Quản trị Du lịch |
Media and Public Relations |
Truyền thông và Quan hệ Công chúng |
Biomedical Engineering |
Kỹ thuật Y sinh |
Mechanical Engineering |
Kỹ thuật Cơ khí |
Từ vựng tiếng Anh về điểm mạnh
Danh từ
Critical thinking skills |
Kỹ năng tư duy phản biện |
Goal setting skills |
Kỹ năng đặt ra mục tiêu |
Independent working skills |
Kỹ năng làm việc độc lập |
Leadership skills |
Kỹ năng lãnh đạo |
Presentation skills |
Kỹ năng thuyết trình |
Problem-solving skills |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Teamwork skills |
Kỹ năng làm việc nhóm |
Time management skills |
Kỹ năng quản lý thời gian |
Cụm động từ
Give good presentations |
Thuyết trình tốt |
Have creative ideas |
Có những ý tưởng sáng tạo |
Manage time well |
Quản lý thời gian tốt |
Pick things up quickly |
Tiếp thu nhanh |
Solve problems promptly and effectively |
Giải quyết vấn đề kịp thời và hiệu quả |
Work efficiently |
Làm việc hiệu quả |
Work hard and carefully |
Làm việc chăm chỉ và cẩn thận |
Work well in a group/team |
Làm việc nhóm tốt |
7 bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Bài mẫu 1
Good morning! Thank you for allowing me to be here today! Now, please allow me to introduce myself. My name is Nguyễn Ngọc Ánh. You can call me as Ánh or Anna. I study marketing at the University of Finance and Marketing. I consider myself to be an energetic and friendly individual. I’m confident in my goal-setting and problem-solving abilities. I also learn stuff quickly. I hope we have a fun time working on this project together and get to grow as individuals. Thank you very much!
Bản dịch
Chào buổi sáng! Cảm ơn bạn đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây ngày hôm nay! Tôi xin được giới thiệu về bản thân mình. Tôi tên là Nguyễn Ngọc Ánh. Bạn có thể gọi tôi là Ánh hoặc Anna. Tôi đang theo học ngành marketing tại Đại học Tài chính Marketing. Tôi tự nhận thấy mình là người năng động và thân thiện. Tôi tin vào khả năng đặt mục tiêu và giải quyết vấn đề của mình. Tôi cũng có khả năng học hỏi nhanh chóng. Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời khi làm việc cùng nhau trong dự án này và cùng phát triển cá nhân. Cảm ơn các bạn rất nhiều!
Bài mẫu 2
Hello, everybody! I am happy for this chance to introduce myself! My full name is Bùi Tường Vy. You can call me Vy. My major is international business, and I’m now studying at RMIT University. I consider myself to be an outgoing and sociable person. I’m fairly certain of my eagerness to study. I hope we have a successful semester together and get to promote ourselves. Thank you for listening.
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi rất vui khi có cơ hội giới thiệu về bản thân! Tên đầy đủ của tôi là Bùi Tường Vy. Bạn có thể gọi tôi là Vy. Chuyên ngành của tôi là Kinh doanh Quốc tế, hiện tại tôi đang học tại Đại học RMIT. Tôi tự nhận thấy mình là người hòa đồng và dễ gần. Tôi rất hăng hái trong việc học. Hy vọng chúng ta sẽ có một học kỳ thành công và cùng nhau phát triển bản thân. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe.
Bài mẫu 3
Hello, my name is Nhật Minh. I currently live in Hanoi, the capital of Vietnam. I’m a Chemical Engineering and Food Technology double major at Ho Chi Minh City University of Food Industry. My goal after graduation is to begin studying for a master’s degree in food technology. I’ve always wanted to work for a big firm. It would be fantastic if, after gaining experience, I could work for a multinational corporation in America.
Bản dịch
Xin chào, tôi tên là Nhật Minh. Tôi đang sống tại thủ đô Hà Nội. Tôi đang theo học chuyên ngành Kỹ thuật Hóa học và Công nghệ Thực phẩm tại Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu của tôi sau khi tốt nghiệp là học lên thạc sĩ Công nghệ Thực phẩm. Tôi luôn mong muốn được làm việc cho một tập đoàn lớn. Sẽ thật tuyệt vời nếu tôi có đủ kinh nghiệm để có thể làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia tại Mỹ sau này.
Bài mẫu 4
Hi! It’s great to finally meet you! I’m Hùng. Jack is my nickname. I’m a third-year student at Ho Chi Minh City University of Technology and Education. My major is mechanical engineering. My hobbies include playing guitar and painting. My ingenuity and collaborative abilities are frequently commended. People also regard me as cautious and dependable. That’s a little bit about myself. Thank you for taking the time to listen!
Bản dịch
Xin chào! Thật tuyệt vời khi cuối cùng cũng được gặp các bạn! Tôi là Hùng. Jack là biệt danh của tôi. Tôi là sinh viên năm thứ 3 trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là kỹ thuật cơ khí. Sở thích của tôi bao gồm chơi guitar và vẽ tranh. Mọi người cũng nhìn nhận tôi là người cẩn trọng và đáng tin cậy. Đó là một chút thông tin về bản thân tôi. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để lắng nghe!
Bài mẫu 5
Hello, my name is Phạm Yến Nhi. I am 20 years old and live in Binh Dinh province. I am now studying media and public relations at the Ho Chi Minh City University of Social Sciences and Humanities. People say I’m a really social and active person. My pastimes include traveling and playing sports. I like active sports such as badminton, jogging, volleyball,… In the future, I will strive to learn more new things because I am keen to study everything that would benefit me. I’m hoping we’ll have a fun time studying together this semester. Thank you very much!
Bản dịch
Xin chào, tôi tên là Phạm Yến Nhi. Tôi 20 tuổi và sống tại Bình Định. Hiện tôi đang theo học ngành Truyền thông và Quan hệ công chúng tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM. Mọi người nói tôi là người rất hòa đồng và năng động. Sở thích của tôi bao gồm đi du lịch và chơi thể thao. Tôi thích các môn thể thao năng động như cầu lông, chạy bộ, bóng chuyền,… Trong tương lai, tôi sẽ phấn đấu học thêm nhiều điều mới vì tôi rất hào hứng với việc học những gì có ích cho bản thân. Tôi hy vọng chúng ta sẽ có khoảng thời gian học tập vui vẻ cùng nhau trong học kỳ này. Cảm ơn rất nhiều!
Bài mẫu 6
Good afternoon! Thank you very much for inviting me today. I’d like to tell you a little bit about myself. My name is Linh, and I’m a senior at the University of Economics and Law. Commercial law is my major. I’m constantly described as a dependable and reliant individual with creative ideas who works hard. I’m also confident in my communication abilities and eager to grow. I’m hoping to be given the opportunity to demonstrate that I’m the intern you’re searching for. Thank you very much!
Bản dịch
Xin chào! Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi đến đây hôm nay. Tôi muốn chia sẻ một chút về bản thân mình. Tên tôi là Linh, là sinh viên năm cuối tại Đại học Kinh tế – Luật. Chuyên ngành của tôi là Luật Thương mại. Mọi người thường mô tả tôi là người đáng tin cậy, có ý tưởng sáng tạo và làm việc chăm chỉ. Tôi cũng tự tin vào khả năng giao tiếp của mình và rất mong muốn được phát triển bản thân. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội để chứng minh rằng tôi là ứng viên thực tập mà bạn đang tìm kiếm. Xin cảm ơn rất nhiều!
Bài mẫu 7
I’m Võ Ngọc Nhân, I’m 19 years old, and I’m single. I’m now studying at the University of Architecture in Ho Chi Minh City. My major is interior design. I enjoy spending time drawing and painting walls. I’m a highly organized and caring individual. I’m keen to learn new things and collaborate with others. I also quickly adjust to new work surroundings and take leadership.
Bản dịch
Tôi là Võ Ngọc Nhân, 19 tuổi, độc thân. Hiện tôi đang học tại Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là thiết kế nội thất. Tôi thích dành thời gian vẽ và sơn tường. Tôi là người có tính tổ chức cao và chu đáo. Tôi muốn học hỏi những điều mới mẻ và cộng tác với những người khác. Tôi cũng nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc mới và đảm nhận vai trò lãnh đạo.
Vì sao luyện giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên lại giúp ích cho quá trình học?
Luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không chỉ giúp sinh viên nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp trong môi trường quốc tế:
- Phát triển kỹ năng giao tiếp: Cải thiện vốn từ vựng và cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả.
- Tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế: Qua quá trình giao tiếp, giới thiệu về bản thân, bạn có thể cải thiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
- Tự tin khi giao tiếp trong môi trường quốc tế: Ngôn ngữ được sử dụng chính trong môi trường quốc tế thường là tiếng Anh, vậy nên, nếu bạn có khả năng giao tiếp thành thạo, chắc chắn đây là một lợi thế lớn.
- Nâng cao cơ hội học tập và nghề nghiệp: Bạn có thể xin vào làm việc tại các công ty đa quốc gia hoặc tham gia các chương trình học tập quốc tế.
Trên đây là 7 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên rất dễ áp dụng trong thực tế. Hãy thành thạo từ vựng và cách diễn đạt để tạo được ấn tượng tích cực nhất. Chúc các bạn học tập thật tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ ANH NGỮ WILL nhé!