50+ câu tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa để chúc mừng năm mới
Năm mới cận kề, VUS xin được gửi đến bạn những lời chúc mừng năm mới tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất. Hãy cùng ANH NGỮ WILL gửi tặng đến gia đình, thầy cô, bạn bè những lời chúc tốt đẹp bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây.
Những lời chúc mừng năm mới tiếng Anh đơn giản dành cho từng đối tượng cụ thể
Lời chúc tết tiếng Anh gửi tặng bố, mẹ
Cùng tham khảo ngay những câu chúc mừng năm mới tiếng Anh hay, ý nghĩa, gửi tặng đến bố, mẹ trong bài viết dưới đây, bạn nhé!
- I wish you happiness, good health and well-being from the bottom of my heart!
Dịch nghĩa: Con chúc bố, mẹ hạnh phúc, sức khỏe và an lành từ tận đáy lòng!
- I’d like to thank you for lifting me up every time I am down and encouraging me to move forward. Have a beautiful year!
Dịch nghĩa: Con muốn gửi lời cảm ơn đến bố mẹ vì đã nâng đỡ con mỗi khi con vấp ngã và luôn động viên con tiến về phía trước. Chúc bố, mẹ một năm mới thật tươi đẹp!
- I hope our New Year celebrations are full of love and laughter. Wishing you all a fun-filled and healthy life!
Dịch nghĩa: Con hy vọng năm mới của chúng ta sẽ tràn ngập tình yêu và tiếng cười. Chúc bố, mẹ có một cuộc sống vui vẻ và khỏe mạnh!
- Happy New Year! Thank you for everything you do for me. Wishing you good health!
Dịch nghĩa: Chúc bố, mẹ năm mới vui vẻ! Con cảm ơn bố, mẹ vì tất cả những gì mà bố, mẹ đã làm cho con. Chúc bố mẹ dồi dào sức khỏe!
- Wishing you health and happiness in the year to come.
Dịch nghĩa: Chúc bố mẹ dồi dào sức khỏe và tràn ngập hạnh phúc trong năm tới.
- Wishing you good health, happiness, and success in the coming year!
Dịch nghĩa: Chúc bố, mẹ sức khỏe dồi dào, hạnh phúc và thành công trong năm tới!
- May you enjoy both longevity and blessing. Happy New Year!
Dịch nghĩa: Chúc bố, mẹ sống lâu trăm tuổi và được hưởng nhiều phước lành. Chúc bố, mẹ năm mới vui vẻ!
- I hope in years to come you will have good health, happy and plain sailing. Happy New Year!
Dịch nghĩa: Chúc bố, mẹ trong năm mới có nhiều sức khỏe, niềm vui và làm ăn thuận buồm xuôi gió. Chúc bố, mẹ năm mới vui vẻ!
Lời chúc tết tiếng Anh gửi tặng thầy, cô
Dưới đây là những lời chúc tết bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa giúp bạn gửi lời cảm ơn và chúc mừng đến với thầy, cô một cách trọn vẹn.
- On behalf of the entire class community, I would like to wish you a very happy and healthy Lunar New Year.
Dịch nghĩa: Thay mặt tập thể lớp, em xin chúc thầy/ cô một năm mới thật vui vẻ và dồi dào sức khỏe.
- Happy Lunar New Year! May this year bring you good fortune, happiness, and all of your dreams to fruition.
Dịch nghĩa: Chúc thầy/ cô có tết Nguyên Đán thật vui vẻ! Cầu mong năm nay sẽ mang đến cho thầy/ cô thật nhiều may mắn, hạnh phúc và mọi ước muốn của thầy/ cô đều trở thành hiện thực.
- We hope that the new year will bring you joy, success. May you receive all the happiness and blessings that life has to offer.
Dịch nghĩa: Chúng em hy vọng rằng năm mới sẽ mang lại cho thầy/ cô nhiều niềm vui, thành công. Chúc thầy/ cô nhận được mọi niềm vui và phước lành mà cuộc sống ban tặng.
- May this new year be filled with love, laughter, and good health for you and your family. We hope that you have a wonderful and memorable holiday.
Dịch nghĩa: Chúc thầy/ cô và gia đình năm mới tràn ngập tình yêu, tiếng cười và sức khỏe. Chúng em hy vọng thầy/ cô sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời và đáng nhớ.
- On the occasion of Tet holiday, I wish you and your family good health, happiness, and success in your lives.
Dịch nghĩa: Nhân dịp Tết, em xin chúc thầy/ cô và gia đình sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.
- Behind every successful student is a great teacher. Thank you for being my teacher. Happy New Year with all the best.
Dịch nghĩa: Đằng sau mỗi học sinh thành công là một người thầy tuyệt vời. Cảm ơn thầy/ cô vì đã là giáo viên của em. Chúc thầy/ cô năm mới với mọi điều tốt đẹp nhất.
Lời chúc tết tiếng Anh tặng người yêu
Những lời chúc mừng năm mới tiếng Anh dành cho người yêu không chỉ gửi trao đến người ấy những thông điệp yêu thương mà còn giúp “người ấy” đón nhận một cái Tết vui vẻ và ý nghĩa.
- You made all my wishes come true last year. For the coming year and all the years after that, my only wish is that you will be with me forever. Happy New Year!
Dịch nghĩa: Em đã biến tất cả những mong ước của anh thành hiện thực trong năm vừa rồi. Trong năm sắp tới và tất cả những năm sau đó, điều ước duy nhất của anh là em sẽ ở bên anh mãi mãi. Chúc em năm mới vui vẻ!
- I want to give you all the best wishes in the new year for you. Hope that we will be together and have a nice new year!
Dịch nghĩa: Anh muốn gửi đến em những lời chúc tốt đẹp nhất trong năm mới. Mong rằng chúng ta sẽ bên nhau và lại có một năm tốt đẹp!
- New year, I just wish you lots of health. As for happiness and joy, I hope that I will be the one to bring those things to you. Love you so much!
Dịch nghĩa: Năm mới anh chỉ chúc em thật nhiều sức khỏe. Còn về hạnh phúc và niềm vui thì anh mong rằng anh sẽ là người mang đến những điều đó đến cho em. Yêu em nhiều lắm!
- One year being with you is the best thing in my life. Hopefully we will hold hands together for 365 more beautiful days. I wish you a warm new year!
Dịch nghĩa: Một năm ở bên em là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Mong rằng chúng ta sẽ nắm tay nhau đi thêm 365 ngày tươi đẹp nữa. Chúc em một năm mới ấm áp!
- I wish you a new year with more joy and happiness than the old year. Being with you all the days of the year are really sweet days for me. Forever love you!
Dịch nghĩa: Chúc em một năm mới với nhiều niềm vui và hạnh phúc hơn năm cũ. Ở bên em tất cả những ngày trong năm thực sự là những ngày ngọt ngào đối với anh. Mãi mãi yêu em!
Lời chúc tết tiếng Anh gửi tặng bạn bè
Gửi lời chúc mừng năm mới tiếng Anh đến bạn bè không chỉ giúp gắn kết tình bạn mà còn là cơ hội giúp bạn phát triển thêm kỹ năng nói và viết trong tiếng Anh. Dưới đây là những lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh dành để gửi tặng bạn bè hay nhất.
- May all your new year wishes come true. Wish you a happy year!
Dịch nghĩa: Chúc mọi điều ước năm mới của bạn đều thành hiện thực. Chúc bạn một năm hạnh phúc!
- A New Year, a new start and way to go! Wish you a successful and glorious New Year!
Dịch nghĩa: Một năm mới, một khởi đầu mới và con đường mới để đi! Chúc bạn một năm mới thành công và huy hoàng!
- Wishing you much prosperity, good health and good luck!
Dịch nghĩa: Chúc bạn nhiều sức khỏe, thịnh vượng và gặp nhiều may mắn!
- Wishing you good health, happiness, and success in the coming year.
Dịch nghĩa: Chúc bạn có nhiều sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm mới.
- I wish that you achieve all your life goals and find success at every step. Happy New Year!
Dịch nghĩa: Tôi chúc bạn đạt được mọi mục tiêu trong cuộc sống và đạt được thành công trên mọi bước đường. Chúc mừng năm mới!
- All I treasure is our friendship and wish you find the coming year as wonderful as our friendship.
Dịch nghĩa: Tình bạn của chúng ta là tất cả những gì mà tôi trân trọng và tôi mong rằng năm mới của bạn cũng sẽ tuyệt vời như tình bạn của chúng ta.
Lời chúc tết tiếng Anh tặng sếp, đồng nghiệp
Để gia tăng mối quan hệ hợp tác, tăng tình đồng nghiệp thì việc gửi những lời chúc mừng năm mới tiếng Anh sẽ là một trong những cách cực kỳ đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.
- Happy new year to my favorite colleagues! Have the best year ever filled with success and joy!
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới tới các đồng nghiệp yêu quý của tôi! Chúc bạn có một năm tuyệt vời với nhiều thành công và niềm vui!
- Happy New Year to my favorite colleagues! Enjoy the coming year with plenty of laughs and success!
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới các đồng nghiệp yêu quý của tôi! Hãy tận hưởng một năm sắp tới với nhiều tiếng cười và thành công nhé!
- Happy New Year to my colleagues! Hope you enjoy every success in the coming year and way beyond!
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới nhé các đồng nghiệp của tôi! Hy vọng các bạn sẽ đạt được mọi thành công trong năm tới và hơn thế nữa!
- Happy New Year colleagues! I hope that all your dreams come true and the coming days are filled with success and prosperity!
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới nhé các đồng nghiệp của tôi! Tôi hy vọng rằng mọi giấc mơ của các bạn sẽ trở thành hiện thực và những ngày sắp tới sẽ tràn ngập thành công và thịnh vượng!
- The past year working with the boss has been a blessing for me. Wishing you boss a warm and meaningful Tet holiday.
Dịch nghĩa: Một năm vừa qua được làm việc với sếp là một điều may mắn đối với em. Chúc sếp một kỳ nghỉ Tết ấm áp và ý nghĩa.
- On the occasion of the coming of the New Year, I wish the boss the new year good health, money like water, good luck to boss.
Dịch nghĩa: Nhân dịp năm mới sắp đến, em chúc sếp sức khỏe dồi dào, tiền vô như nước và thật nhiều may mắn sẽ đến với sếp.
- The new year comes, I wish the boss everything the best, billion success. Wishing the boss Family a prosperous and prosperous.
Dịch nghĩa: Năm mới đến, em chúc sếp vạn sự tốt lành, tỷ sự thành công. Chúc gia đình sếp an khang thịnh vượng.
Những câu chúc mừng năm mới tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa
Trong trường hợp bạn muốn gửi lời chúc cho những đối tượng đã lâu không gặp mặt hoặc không quá thân thiết thì bạn có thể sử dụng những câu chúc mừng năm mới tiếng Anh ngắn gọn nhưng vẫn đầy ý nghĩa như sau:
- May all your new year wishes come true
Dịch nghĩa: Chúc cho tất cả những những mong muốn của bạn trong năm mới sẽ thành sự thật
- Wishing you all the magic of the new year
Dịch nghĩa: Chúc những điều may mắn sẽ đến với bạn trong năm mới
- Security, good health and prosperity
Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới an khang thịnh vượng và sức khỏe dồi dào
- A myriad things go according
Dịch nghĩa: Chúc bạn một năm mới vạn sự như ý
- Congratulations and be prosperous
Dịch nghĩa: Chúc năm mới cung hỷ phát tài
- Plenty of health
Dịch nghĩa: Chúc bạn năm mới sức khỏe dồi dào
- Money flows in like water
Dịch nghĩa: Chúc bạn năm mới tiền vô như nước
- Wishing you health and happiness in the year to come
Dịch nghĩa: Chúc bạn tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc trong năm tới