Bảng phiên âm IPA là một phần quan trọng trong kỹ năng phát âm tiếng Anh. Tuy vậy, không có quá nhiều người chú trọng học bảng phiên âm này ở giai đoạn đầu tiên. Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ chia sẻ lý do vì sao cần học bảng phiên âm IPA kèm theo các cách để ghi nhớ và ôn tập hiệu quả nhất cho bạn.
Bảng phiên âm IPA là gì?
International Phonetic Alphabet là hệ thống ký hiệu ngữ âm latin quốc tế, được sử dụng để tạo thành chuẩn phiên âm cho tất cả ngôn ngữ trên toàn thế giới.
Trong tiếng Anh, cách viết của từ sẽ không tương đồng với cách từ đó được phát âm. Ví dụ, âm t có thể được phát âm thành the trong từ “these”, hoặc có phát âm giống với tr của tiếng Việt trong từ “tree”.
Vì vậy, nhờ có bảng phiên âm quốc tế IPA, người học có thể liên kết các ký tự latin tương ứng với chữ cái đại diện để có phát âm chính xác, thay vì dựa vào mặt chữ như cách học truyền thống.
Vì sao cần học bảng phiên âm IPA?
Bảng phiên âm IPA là nền tảng phát âm cơ bản cho mỗi người học tiếng Anh. IPA giúp người học nhận diện và đọc đúng phiên âm chuẩn của các từ mới trong lần tra từ điển đầu tiên. Bởi trong tiếng Anh, cách phát âm không được quy về một quy tắc thống nhất và có nhiều ngoại lệ, nên sẽ gây nhiều cản trở cho người học.
Thành thạo bảng IPA phiên âm, bạn có thể nắm vững các phần học không kém quan trọng khác như: trọng âm (Stress), ngữ điệu (Intonation),…
Ngoài ra, phiên âm IPA cũng giúp người Việt chúng ta nhận diện những điểm khác biệt giữa các âm tiếng Việt thường thấy với các âm tiếng Anh riêng biệt, như âm /dʒ/, /∫/, /t∫/,…
Bảng phiên âm IPA bao gồm những gì?
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA gồm có:
Bảng phiên âm quốc tế IPA |
||||||||
Nguyên âm (Vowel Sounds) |
Nguyên âm đơn |
Nguyên âm đôi |
||||||
/i:/ Sheep |
/ɪ/ Flip |
/uː/ Good |
/ʊ/ Foot |
/ɪə/ Fear |
/eə/ Fair |
|||
/e/ Bed |
/æ/ Cat |
/ɜ:/ Flirt |
/ə/ Father |
/eɪ/ Wait |
/ɔɪ/ Toy |
/ai/ Tired |
||
/ɔː/ Door |
/ɒ/ On |
/ɑ:/ Far |
/ʌ/ Up |
/əʊ/ Show |
/aʊ/ Cow |
/ʊə/ Tourist |
||
Phụ âm (Consonant) |
/p/ Peach |
/b/ Buy |
/t/ Tickle |
/d/ Darling |
/tʃ/ Change |
/dʒ/ July |
/k/ Cabbage |
/g/ Gone |
/f/ Fling |
/v/ Voice |
/ð/ Those |
/θ/ Thought |
/s/ Sight |
/z/ Zoo |
/ʃ/ Shall |
/ʒ/ Asia |
|
/m/ Mean |
/n/ Now |
/η/ Sing |
/h/ Hill |
/l/ Linger |
/r/ Rice |
/w/ Wind |
/j/ Yield |
Bảng phiên âm IPA có tổng cộng 44 âm quan trọng nhất trong tiếng Anh. Trong đó, các âm được chia theo 20 nguyên âm (Vowels) và 24 phụ âm (Consonant Sounds).
Nguyên âm trong bảng IPA được chia thành 12 Monothongs (tức nguyên âm đơn) và 8 Diphthongs (tức nguyên âm đôi).
_ Monothongs được chia thành các nguyên âm đơn ngắn (short monophthongs) và nguyên âm đơn dài (Long monophthongs).
+ Các nguyên âm đơn ngắn (Short Monophthongs) gồm các âm như /æ/, /e/, /u/,…
+ Các nguyên âm đơn dài (Long monophthongs) với các âm như /ɑ:/, /ɜ:/, /ɔː/. Nguyên âm đơn dài được phân biệt với nguyên âm đôi ngắn nhờ có dấu hai chấm (:).
Các nguyên âm đôi (Diphthongs) được tạo bởi 2 nguyên âm đơn kết hợp, như các âm /eɪ/, /əʊ/,…
Các nguyên âm được xếp theo độ mở rộng tăng dần của khuôn miệng khi phát âm (các nguyên âm đơn ngắn phát âm bằng cách khép miệng).
Phụ âm (Consonants) được chia thành phụ âm hữu thanh (voiced sound) (/dʒ/, /d/, /g/,..) và âm vô thanh (unvoiced sound) (/∫/, /θ/, /t∫/).
Cách học bảng phiên âm IPA đơn giản cho người mới
Học thuộc các ký hiệu latin
Để học bảng phát âm IPA theo cách này, bạn hãy thử viết các ký hiệu theo thứ tự. Thứ tự đó có thể chính xác như trong bảng, hoặc đó là thứ tự các âm bạn cảm thấy yêu thích và dễ học nhất. Đừng quên lưu trữ tất cả thông tin vào cùng một quyển sổ hay nơi cất giữ tài liệu trực tuyến cố định bạn nhé.
Với mỗi ký hiệu riêng, bạn nên có thêm phần định nghĩa/ giải thích cũng như các ví dụ thực tế ở bên cạnh để tiện cho việc ôn tập.
Học các ký tự có liên quan với nhau
Sau khi bạn đã làm quen với hầu hết các ký tự latin trong bảng phiên âm IPA, bạn có thể bắt đầu thực hành ôn luyện. Bạn hãy quan sát xem đâu là các ký tự có sự liên kết với nhau.
Ví dụ: Nếu đó là nguyên âm, vậy có bao nhiêu loại nguyên âm trong đó? Bạn có thể ghép các các ký tự có liên quan thành một danh mục, từ đó bạn sẽ ghi nhớ chúng hiệu quả hơn.
Hoặc nếu đó là các phụ âm, có phụ âm nào bạn cảm thấy giống nhau nhất? Đó có thể là phụ âm /p/ và /b/.
Cứ như thế, bạn ghép các ký tự thành một loại nhất định và chia đều các ngày để ôn tập từng loại. Việc này sẽ giúp bạn tránh tình trạng học quá nhiều dẫn đến không hiệu quả.
Học qua flashcard các phiên âm tương ứng của từ mới
Các ký tự latin có thể gây nhiều khó khăn cho người học. Do đó, bạn có thể áp dụng cách học dễ nhớ hơn thông qua flashcard.
Với mỗi mặt flashcard, bạn có thể viết một bên là các từ mới, mặt sau bạn ghi chú phiên âm và định nghĩa của từ đó. Trước khi học, bạn có thể tự viết xuống các phiên âm trước khi bắt đầu ôn tập lại các flashcard. Cách học chủ động này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
Trên đây là các cách ghi nhớ bảng phiên âm IPA đơn giản mà bạn có thể tham khảo để tự ôn luyện tại nhà. Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có những buổi học tập phát âm tiếng Anh chất lượng nhất.