alt

101 câu châm ngôn tiếng Anh ngắn, hay, ý nghĩa và tích cực

  Thứ Fri, 02/08/2024

101 câu châm ngôn tiếng Anh ngắn, hay, ý nghĩa và tích cực nhất

Châm ngôn tiếng Anh là một kho tàng bất tận. Bạn có thể học hỏi được nhiều từ hay ý đẹp, mang hàm ý sâu sắc từ những câu châm ngôn. Cùng ANH NGỮ WILL khám phá và “bỏ túi” ngay những câu châm ngôn hay, ý nghĩa trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp đa dạng các châm ngôn tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa 

Châm ngôn tiếng Anh ngắn, hay, được ưa chuộng nhất

  • “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để làm công việc trong mơ là yêu thích những gì bạn làm)
  • “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” (Thành công không phải là điểm đích, thất bại không phải là kết thúc: nó là dũng khí để bạn tiếp tục tiến lên)
  • “In the middle of every difficulty lies opportunity.” (Trong mỗi thách thức đều chứa đựng cơ hội)
  • “The secret to getting ahead is getting started.” (Bí quyết để tiến bước về phía trước là hãy bắt đầu)
  • “The future depends on what you do today.” (Tương lai phụ thuộc vào những gì bạn làm hôm nay)
  • “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” (Đừng nhìn đồng hồ; hãy như nó đang làm. Tiếp tục đi)
  • “Believe you can and you’re halfway there.” (Tin rằng bản thân có thể chính là bạn đã đi được một nửa chặng đường)
  • “The biggest risk is not taking any risk.” (Nguy hiểm lớn nhất chính là không dám mạo hiểm)
  • “Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions.” (Hạnh phúc không phải là điều sẵn có. Nó đến từ những gì mà bạn tạo ra)
  • “If you want to achieve greatness, stop asking for permission.” (Nếu muốn đạt được sự vĩ đại, hãy ngừng việc xin phép)
  • “The best way to predict the future is to create it.” (Cách tốt nhất để tiên đoán tương lai là tự tay tạo ra nó)
  • “The only limit to our realization of tomorrow will be our doubts of today.” (Rào cản duy nhất về những hiện thực của chúng ta vào ngày mai là những nghi ngờ của ngày hôm nay)

Châm ngôn tiếng Anh hài hước

  • “I’m going to stand outside. So if anyone asks, I am outstanding.” (Tôi sẽ đứng ngay bên ngoài. Nếu có ai hỏi thì tôi sẽ là người nổi bật nhất)
  • “Do not argue with an idiot. He will drag you down to his level and beat you with experience.” (Đừng cãi nhau với một kẻ ngu. Bạn sẽ bị kéo bạn xuống cùng tầng với hắn và bị đánh bại bởi kinh nghiệm của kẻ ngu đó)
  • “Death is life’s way of telling you you’ve been fired.” (Cái chết là tín hiệu của cuộc đời, rằng bạn đã bị sa thải)
  • “The future depends on your dreams. So don’t hesitate to sleep.” (Tương lai sau này thuộc vào những giấc mơ của bạn. Vậy thì ngần ngại gì nữa, hãy đi ngủ thôi)
  • “Don’t get older. I level up.” (Tôi không hề già đi, tôi đang “lên cấp” đấy nhé)
  • “I’m not clumsy. The floor just hates me, the table and chair are bullies, and the walls get in my way.” (Tôi không vụng về. Sàn nhà chỉ ghét tôi, bàn và ghế là bọn đầu gấu, và tường thì chắn đường tôi)
  • “I’m not procrastinating. I’m doing intensive research on the art of doing nothing.” (Tôi không trì hoãn. Tôi đang nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật không làm gì cả)
  • “I may not be perfect, but at least I’m not fake.” (Tôi có thể không hoàn hảo, nhưng ít nhất tôi không giả tạo)
  • “I don’t need hairstylists, my pillow gives me a new hairstyle every morning.” (Tôi không cần nhà tạo mẫu tóc, mỗi sáng chiếc gối sẽ tạo cho tôi một kiểu tóc mới)
  • “Behind every successful person is a substantial amount of coffee.” (Đằng sau mỗi người thành công là một lượng cà phê đáng kể)
  • “A balanced diet is a cookie in each hand.” (Chế độ ăn cân đối chính là mỗi tay cầm một chiếc bánh quy nha)

Châm ngôn tiếng Anh sống tích cực, truyền động lực

  • “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” (Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp giấc mơ của mình)
  • “The biggest adventure you can take is to live the life of your dreams.” (Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể trải qua là sống cuộc đời mà bạn mong muốn)
  • “Don’t wait for opportunity, create it.” (Đừng chờ đợi cơ hội, hãy tạo ra nó)
  • “The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.” (Càng nỗ lực hết mình để làm điều gì đó, sẽ càng cảm thấy tuyệt vời khi hoàn thành nó)
  • “The best revenge is massive success.” (Cách trả thù lớn nhất là sống một cuộc đời thành công)
  • “Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.” (Thời gian của bạn là có hạn, đừng lãng phí nó chỉ để sống cuộc đời của người khác)
  • “The secret of getting ahead is getting started.” (Bí quyết để tiến lên phía trước là bắt đầu hành động)
  • “You are the driver of your own life, don’t let anyone else take the wheel.” (Bạn là người làm chủ chuyến xe cuộc đời mình, đừng để ai khác điều khiển nó)
  • “Don’t be pushed around by the fears in your mind. Be led by the dreams in your heart.” (Đừng để bản thân bị đẩy lùi bởi sự sợ hãi bên trong. Hãy để những giấc mơ trong trái tim dẫn lối bạn)
  • “Success is not just about making money, it’s about making a difference.” (Thành công không đơn giản chỉ là việc kiếm tiền, mà còn là tạo ra sự khác biệt)

Châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa về cuộc sống 

  • “The purpose of life is not to be happy. It is to be useful, to be honorable, to be compassionate, to have it make some difference that you have lived and lived well.” (Mục đích của cuộc sống không phải là hạnh phúc, mà là sống có ích, được tôn trọng, có lòng nhân ái và tạo ra sự khác biệt giữa việc sống và sống rất tốt)
  • “Life isn’t about waiting for the storm to pass. It’s about learning to dance in the rain.” (Cuộc sống không phải là việc ngồi chờ đợi cơn bão đi qua. Đó là việc học cách nhảy múa trong cơn mưa)
  • “Life is a journey that must be traveled no matter how bad the roads and accommodations.” (Cuộc sống là một chặng hành trình dài mà bạn phải thực hiện, dù hoàn cảnh tồi tệ đến thế nào đi chăng nữa) 
  • “In three words I can sum up everything I’ve learned about life: it goes on.” (Tôi có thể tóm tắt tất cả những gì tôi đã học về cuộc sống chỉ trong ba từ: hãy tiếp tục)
  • “Life is too short to be anything but happy.” (Cuộc đời quá ngắn ngủi để làm bất cứ điều gì khác ngoài hạnh phúc)
  • “Life is really simple, but we insist on making it complicated.” (Cuộc sống thật đơn giản làm sao, nhưng chúng ta cứ làm nó phức tạp lên)
  • “The good life is one inspired by love and guided by knowledge.” (Cuộc sống tốt là cuộc sống được truyền cảm hứng bởi tình yêu và được hướng dẫn bởi tri thức)
  • “Live each day as if it were your last.” (Sống mỗi ngày như thể nó là ngày cuối cùng của bạn)
  • “Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.” (Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc, mà chính hạnh phúc mới là chìa khóa của thành công. Bạn sẽ thành công nếu bạn yêu thích những gì bạn đang làm)
  • “Life is a journey, not a destination.” (Cuộc sống là một hành trình, không phải điểm đến)

Châm ngôn tiếng Anh hay về tình yêu

  • “Love is not about how many days, months, or years you have been together. It’s all about how much you love each other every single day.” (Tình yêu không được đo bằng số ngày, tháng hay năm mà các bạn đã sống bên nhau. Nó phụ thuộc vào mức độ yêu thương mà các bạn dành cho nhau mỗi ngày)
  • “Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.” (Tình yêu được tạo nên bởi một linh hồn tồn tại trong hai thân thể khác nhau)
  • “The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even touched – they must be felt with the heart.” (Những điều tốt đẹp nhất trên thế giới không thể nhìn thấy, không thể chạm vào, mà phải được cảm nhận bằng trái tim)
  • “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.” (Yêu là khi hạnh phúc của đối phương còn quan trọng hơn cả hạnh phúc của chính mình)
  • “To love and be loved is to feel the sun from both sides.” (Yêu và được yêu là cảm nhận ánh mặt trời từ cả hai phía)
  • “The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds.” (Tình yêu tốt nhất là kiểu tình yêu làm thức tỉnh linh hồn và thúc đẩy chúng ta đạt được nhiều điều hơn, là loại tình yêu trồng một ngọn lửa trong trái tim và mang lại bình yên trong tâm trí)
  • “A successful marriage requires falling in love many times, always with the same person.” (Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi phải đắm say yêu nhau với cùng một người)
  • “The best love is the one that makes you a better person, without changing you into someone other than yourself.” (Tình yêu đích thực là thứ khiến bạn trở thành một người tốt đẹp hơn, mà không làm thay đổi con người thật của bạn)
  • “Love is the bridge between two hearts.” (Tình yêu là cây cầu nối hai trái tim)

Châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa về tình bạn

  • “A true friend is someone who is always there for you, even when the whole world walks away.” (Một người bạn thực sự là người luôn có mặt bên bạn, ngay cả khi cả thế giới rời xa)
  • “A true friend is one who overlooks your failures and tolerates your success.” (Một người bạn đích thực là người bỏ qua những thất bại của bạn và bao dung cho thành công của bạn)
  • “A true friend is someone who is always there during the ups and downs of life.” (Một người bạn đích thực là luôn có mặt trong mọi sắc thái của cuộc đời bạn)
  • “Friendship is not about who you have known the longest, it’s about who came and never left your side.” (Tình bạn không phải là về người mà bạn quen biết lâu nhất, mà là về người đã đến và không bao giờ rời xa bạn)
  • “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” (Một người bạn tốt sẽ biết tất cả về bạn nhưng vẫn yêu bạn)
  • “A true friend is the one who walks in when others walk out.” (Một người bạn đích thực là người bước vào khi người khác bước ra)
  • “Friendship is the only cement that will hold the world together.” (Tình bạn là chất kết dính cả thế giới lại bên nhau)
  • “A true friend is someone you can disagree with and still remain friends.” (Một người bạn đích thực là người mà bạn có thể bất đồng quan điểm nhưng vẫn là bạn)
  • “Friendship is born when two people discover they have similar crazy minds.” (Tình bạn sinh ra khi hai người nhận ra rằng họ có cùng những suy nghĩ điên rồ)
  • “Friends are the family you choose for yourself.” (Bạn bè là gia đình mà bạn chọn cho chính mình)
  • “A good friend knows all your best stories. A best friend has lived them with you.” (Một người bạn tốt biết tất cả những câu chuyện tuyệt nhất của bạn. Một người bạn thân thì đã trải qua những câu chuyện đó với bạn)
  • “Friendship is not a big thing, it’s a million little things.” (Tình bạn không phải là điều lớn lao, mà nó chứa đựng hàng triệu điều bé nhỏ) 
  • “A true friend is someone who accepts your past, supports your present, and encourages your future.” (Một người bạn đích thực là người thấu hiểu quá khứ của bạn, đồng hành bên cạnh hiện tại và khích lệ tương lai của bạn)
  • “A true friend is someone who can make you laugh even when you feel like crying.” (Một người bạn đích thực là người có thể khiến bạn cười ngay cả khi bạn muốn khóc)

Câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực, mạnh mẽ

  • “No pain, no gain.” (Không vấp ngã, không thành công)
  • “The harder you work, the luckier you get.” (Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng may mắn)
  • “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.” (Bạn đi chậm thế nào không quan trọng, miễn sao bạn không dừng lại)
  • “Strength doesn’t come from what you can do. It comes from overcoming the things you once thought you couldn’t.” (Sức mạnh không đến từ những gì bạn có thể làm. Nó đến từ việc bạn vượt qua những điều mà bạn tưởng chừng là không thể)
  • “Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.” (Tin vào bản thân và tất cả những gì bạn có. Hãy nhớ bên trong bạn luôn lớn hơn bất kỳ trở ngại nào)
  • “Don’t be afraid to give up the good and go for the great.” (Để theo đuổi những điều tuyệt vời, đừng sợ việc từ bỏ)
  • “The difference between a successful person and others is not a lack of strength, not a lack of knowledge, but rather a lack in will.” (Khác biệt giữa người thành công và những người khác không phải là thiếu sức mạnh, thiếu kiến thức, mà là thiếu đi ý chí)
  • “Success is the sum of small efforts, repeated day in and day out.” (Thành công là phép cộng của những nỗ lực nhỏ, được lặp đi lặp lại từng ngày)
  • “The only way to do great work is to love what you do.” (Cách duy nhất để được làm công việc tuyệt vời là yêu thích những gì bạn làm)
  • “Never give up on a dream just because of the time it will take to accomplish it. The time will pass anyway.” (Đừng bao giờ từ bỏ giấc mơ chỉ vì thời gian cần thiết để hoàn thành nó. Dù sao thì thời gian cũng sẽ trôi qua thôi mà)
  • “The only place where success comes before work is in the dictionary.” (Nơi mà thành công đến trước công việc chỉ có trong từ điển)
  • “You have the power to change your life. Don’t wait for it to happen. Take action now.” (Bạn hoàn toàn có sức mạnh để thay đổi quỹ đạo cuộc sống của bản thân đấy. Đừng chờ đợi nó tự xảy ra. Hãy hành động ngay bây giờ)

 

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí
Cơ hội nhận hàng ngàn ưu đãi học bổng lên tới 3.000.000 đồng

0704489256