Dạy giao tiếp tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh không đơn giản. Trong thời gian này, một số trẻ chưa nói rõ được tiếng Việt nên việc học tiếng Anh sẽ mang lại nhiều khó khăn hơn. Tuy nhiên, nhiều trẻ vẫn có thể nói song ngữ tốt, nếu bố mẹ áp dụng phương pháp học tiếng Anh đúng cho con mình. Dưới đây là 100 câu tiếng anh giao tiếp đầu đời cho trẻ.
Tại sao trẻ nên học giao tiếp tiếng Anh từ sớm
Giai đoạn trẻ 5-6 tuổi là giai đoạn lý tưởng cho trẻ bắt đầu học ngoại ngữ. Khác với người lớn, trẻ nhỏ có khả năng tiếp thu ngôn ngữ theo cách tự nhiên nhất mà không cần có sự thúc đẩy hỗ trợ của ý thức. Vì vậy, tập giao tiếp tiếng Anh cho trẻ khi còn nhỏ là xu hướng hiện nay của nhiều gia đình muốn con giỏi tiếng Anh. Học các mẫu câu giao tiếp đầu đời cho trẻ là điều cần thiết để giúp trẻ có cơ hội phát triển ngoại ngữ và cũng như giúp ích cho tương lai sau này của trẻ.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ lạ đối với trẻ nên khi trẻ bắt đầu tiếp xúc sớm sẽ cảm thấy hào hứng, thích khám phá, hỏi han ba mẹ về ý nghĩa các câu trong tiếng Anh. Giao tiếp với trẻ hàng ngày sớm bằng tiếng Anh cũng là cách tốt nhất để trẻ có cơ hội tiếp thu ngôn ngữ thứ hai khi còn nhỏ.
Tuy nhiên, không phải bố mẹ nào cũng có vốn tiếng Anh sẵn để dạy bé, nhiều bố mẹ còn hạn chế về tiếng Anh không biết phải làm thế nào cho con bằng bạn bằng bè. Đừng lo, đội ngũ gia sư tiếng Anh tại Trí Việt có thể giúp trẻ giỏi tiếng Anh sớm. Gia sư Trí Việt hiểu được tâm lý của phụ huynh muốn con mình giỏi tiếng Anh nên luôn có những lộ trình học thú vị cho các bé từ 5 – 6 tuổi để giúp bé hứng thú hơn với việc học.
Top 100 câu tiếng Anh giao tiếp đầu đời cho trẻ
Cha mẹ hãy áp dụng 100 câu tiếng anh giao tiếp đầu đời cho trẻ dưới đây vào các cuộc hội thoại hằng ngày, giúp con quen với ngữ điệu và phát âm tiếng Anh nhé!
- How are you? ⇒ Xin chào, bạn có khỏe không?
- Nice to meet you. ⇒ Rất vui được gặp bạn.
- How old are you? ⇒ Con bao nhiêu tuổi rồi?
- I’m 5 years old. ⇒ Con năm tuổi rồi.
- Where do you go to school? ⇒ Con đi học ở trường nào?
- I go to Tran Dai Nghia School. ⇒ Con học ở trường Trần Đại Nghĩa
- What do you like to eat?⇒ Con thích ăn món gì?
- I like chicken ⇒ Con thích ăn thịt gà
- What is your favorite game?⇒ Con thích chơi trò gì nhất?
- What is this? => Đây là cái gì?
- Time to go to sleep ⇒ Đến lúc đi ngủ rồi.
- It is time to have breakfast ⇒ Đến giờ ăn sáng rồi con
- Time to brush your teeth ⇒ Đến lúc đánh răng rồi.
- Would you like a cup of water? ⇒ Con có muốn một cốc nước không?
- What do you want for breakfast? ⇒ Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
- Would you like some candy? ⇒ Con muốn ăn kẹo không?
- Is it enough or you want more? ⇒ Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?
- You need to eat some more vegetables. ⇒ Con phải ăn thêm chút rau đi
- Let’s play together ⇒ Mình cùng chơi nhé
- Let’s clean up, put away the toys! ⇒ Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
- Can mommy play with you? ⇒ Mẹ có thể chơi với con không?
- Let mommy help you! ⇒ Để mẹ giúp con nhé!
- Are you hungry? ⇒ Con có đói không?
- Can you get me the spoon? ⇒ Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?
- Can you get me the phone? ⇒ Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?
- Go get your shoes ⇒ Con đi lấy giày đi
- Can you share with mommy a little bit? ⇒ Con chia cho mẹ một ít được không?
- Can you share some to your sister? ⇒ Con có thể chia sẻ với em được không?
- You need to go brush your teeth right now! ⇒ Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!
- Come on! Let mommy comb your hair ⇒ Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con
- Do you need any help? ⇒ Con có cần ai giúp không?
- Can I help you a little bit? ⇒ Mẹ có thể giúp con một chút không?
- Can you help mommy get a napkin?⇒ Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
- Would you like to use a spoon or chopsticks? ⇒ Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?
- Is this a shoe? => đây có phải là chiếc giày không con?
- Let’s go in the kitchen ⇒ Cùng vào bếp nhé con!
- Is it hurt? ⇒ Có đau không?
- We’re going to take the bus ⇒ Chúng ta sẽ đi xe buýt.
- Do you want to go to the market with mommy? ⇒ Con muốn đi chợ với mẹ không?
- Be careful! ⇒ Cẩn thận con!
- Slow down! ⇒ Chậm lại đi con!
- Eat slowly! ⇒ Ăn chậm thôi con!
- Time to get up ⇒ Đến giờ dậy rồi
- Let’s get out of bed ⇒ Mình ra khỏi giường thôi
- Have you brushed your teeth yet? ⇒ Con đã đánh răng chưa?
- What are you doing? ⇒ Con đang làm gì đó?
- Don’t touch it. ⇒ Đừng động vào đó
- Don’t do it! ⇒ Con đừng làm như vậy.
- Mommy will not be happy if you do it. ⇒ Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu
- Let’s clean up! ⇒ Cùng đi dọn dẹp nhà thôi!
- We need to leave ⇒ Mình phải đi rồi
- We need to go home. ⇒ Mình phải phải về nhà rồi
- Take my hand ⇒ Cầm lấy tay mẹ
- Hold on tight ⇒ Giữ chắc vào, nắm chắc vào
- Stay still ⇒ Ở yên nào
- What are you looking for? ⇒ Con đang tìm cái gì đấy?
- Thank you for … ⇒ Cảm ơn vì ……..
- Sorry for ……. ⇒ Xin lỗi vì ………..
- That’s a good idea!⇒ Đó là ý hay đấy!
- What’s wrong? ⇒ Có chuyện gì vậy?
- We need to be quick ⇒ Mình phải nhanh lên thôi con
- Don’t worry. Mommy is here ⇒ Đừng lo! Mẹ ở đây
- Go sit on the chair ⇒ Đi ngồi vào ghế đi
- You go first ⇒ Con đi trước đi
- Wait a minute ⇒ Đợi một tí
- No more talking ⇒ Không nói chuyện nữa
- Let’s go on a walk ⇒ Mình đi dạo đi
- Let’s go outside ⇒ Mình ra ngoài đi
- You are too loud ⇒ Con nói to quá
- Don’t be shy ⇒ Đừng ngại, xấu hổ
- You are so sweet! ⇒ Con thật là ngọt ngào, dễ thương
- Be patient! Calm down! ⇒ Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
- Do you like to try it? ⇒ Con có muốn thử cái này không?
- Give it a try! ⇒ Cứ thử đi!
- Have you seen mommy’s phone ? ⇒ Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
- Is it ok? ⇒ Như thế này có được không con?
- Do you like it this way or this way? ⇒ Con thích để thế này hay thế này?
- Sharing is good! Sharing is caring! ⇒ Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!
- You can do it ⇒ Con có thể làm được mà
- How can I help? ⇒ Mẹ có thể giúp con như thế nào?
- Good job! ⇒ Làm tốt lắm con!
- I love you ⇒ Mẹ yêu con
- That’s enough TV ⇒ Xem tivi vậy là đủ rồi đó con
- This isn’t working. Can you think of another way? ⇒ Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?
- That’s it! No more candy for you ⇒ Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con
- Take out the trash ⇒ Đổ rác đi con
- Can you please do the dishes? ⇒ Con có thể rửa chén không?
- Do the laundry ⇒ Đi sấy quần áo đi con
- Tidy up you room⇒ Dọn dẹp phòng con đi
- When’s your homework due? ⇒ Khi nào đến hạn làm bài tập của con?
- Have you done your homework? ⇒ Con làm xong bài tập chưa?
- Sleep tight! ⇒ Ngủ ngon!
- Did you sleep well! ⇒ Con ngủ ngon chứ?
- Be nice to your sister ⇒ Con phải ngoan với chị nhé!
- Hurry up! ⇒ Nhanh lên con!
- Get ready! ⇒ Chuẩn bị sẵn sàng đi!
- Amazing work! ⇒ Con làm tốt lắm.
Nguồn: Trung tâm gia sư Trí Việt